Địa chỉ: 194 B1, Khu phố 1, Nguyễn Đình Chiểu, P.8, TP.Bến Tre.
Điện thoại: (0275) 381 5180
Email: daidienbentre.cv3@gmail.com
Đại diện | Phạm vi quản lý | |||
Tuyến sông, kênh | Từ Km…đến Km… | Chiều dài | Chi tiết | |
(Theo sơ đồ tuyến) | (km) | |||
Bến Tre | Kênh Chẹt Sậy | 0+000 đến 9+570 | 9,57 | Toàn tuyến |
Sông Bến Tre | 0+000 đến 8+222 | 8,222 | Toàn tuyến | |
Rạch và kênh Mỏ Cày | 0+000 đến 18+000 | 18 | Toàn tuyến | |
Kênh Chợ Lách | 0+000 đến 10+700 | 10,7 | Toàn tuyến | |
Sông Cổ Chiên | 0+000 đến 58+000 (Bờ trái) |
58 | Từ cửa Hàm Luông đến Ngã 3 hạ lưu nhánh sông Băng Tra (địa phận tỉnh Bến Tre) | |
82+000 đến 99+500 (Bờ trái) |
27,872 | Từ ngã 3 thượng lưu nhánh sông Băng Tra đến ranh Bến Tre – Vĩnh Long (địa phận tỉnh Bến Tre) | ||
Nhánh sông Băng Tra (Cổ Chiên) | 0+000 đến 23+500
(Bờ trái) |
23,5 | Toàn tuyến
(địa phận tỉnh Bến Tre) |
|
Sông Hàm Luông | 0+000 đến 98+000 | 98 | Toàn tuyến | |
Sông Tiền | 73+500 đến 108+000
(bờ phải) |
48,7 | Từ thượng lưu cảng Mỹ Tho 500m đến ranh Bến Tre – Vĩnh Long (địa phận tỉnh Bến Tre) |